Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6711.

1001. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 4: Our bodi es lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1002. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 4: Our bodi es lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1003. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 4: Our bodi es lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1004. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 3: Our friends lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1005. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 3: Our friends lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1006. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 2: Our friends/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1007. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 2: Our names lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1008. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 2: Our names lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1009. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 2: Our names lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1010. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 1: Hello lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1011. VŨ THỊ PHƯỢNG
    Unit 1: Hello/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1012. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Video hoạt hình Unit 4/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;

1013. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Video hoạt hình 4. Unit1/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;

1014. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Bé học Tiếng Anh theo chủ đề/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;

1015. PHẠM THỊ THANH HIỀN
    Kế hoạch giảng dạy Môn Tiếng Anh khối 4,5, tuần 27/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1016. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
    Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1017. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
    Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1018. CHU THỊ SƠN
    Unit 9: Natural Disasters: Lesson 6: Skills 2/ Chu Thị Sơn: biên soạn; TRƯỜNG THCS YÊN SƠN.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1019. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 8: My favourite subjects: Tuần 14/ Tiết 3. Unit 8-Lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1020. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 8: My favourite subjects: Tuần 14/ Tiết 2. Unit 8-Lesson 3 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |